Jump to user comments
danh từ
- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
- trợ cấp
- to make a grant to somebody
trợ cấp cho ai
- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước
IDIOMS
ngoại động từ
- cho, ban (ơn), cấp
- to grant a favour
gia ơn, ban ơn
- to grant somebody a permission to do something
cho phép ai làm việc gì
- thừa nhận, công nhận, cho là
- to take for granted
cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
- nhượng (của cải, quyền...)