Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grant
/grɑ:nt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
  • trợ cấp
    • to make a grant to somebody
      trợ cấp cho ai
  • sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
  • (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước
IDIOMS
  • capitation
    • tiền trợ cấp
ngoại động từ
  • cho, ban (ơn), cấp
    • to grant a favour
      gia ơn, ban ơn
    • to grant somebody a permission to do something
      cho phép ai làm việc gì
  • thừa nhận, công nhận, cho là
    • to take for granted
      cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên
  • nhượng (của cải, quyền...)
Related search result for "grant"
Comments and discussion on the word "grant"