Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grantee
/grɑ:n'ti:/
Jump to user comments
danh từ
  • người được ban (cái gì)
  • người được hưởng trợ cấp
  • người được hưởng quyền chuyển nhượng
Related search result for "grantee"
Comments and discussion on the word "grantee"