Jump to user comments
ngoại động từ
- cho phép để cho
- allow me to help you
cho phép tôi được giúp anh một tay
- smoking is not allowed here
không được hút thuốc lá ở đây
- to allow oneself
tự cho phép mình
- I'll not allow you to be ill-treated
tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu
- thừa nhận, công nhận, chấp nhận
- to allow something to be true
công nhận cái gì là đúng sự thật
- I allow that I am wrong
tôi nhận là tôi sai
- to allow a request
chấp đơn
- cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát
- to be allowed 300đ a year
mỗi năm được trợ cấp 300đ
- (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm
- to allow 5 per cent for breakage
trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8
nội động từ
- (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến
- allow to for the delays coused by bad weather
tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra
- after allowing for...
sau khi đã tính đến...
- (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận
- the question allows of no dispute
vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả
- I can't allow of this noise going on
tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi