Jump to user comments
verb
- To give some handicap
- chấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng
- To defy
- một người chấp ba người
one man defies three
- chấp mọi khó khăn
to defy all difficulties
- To accept, to grant
- chấp đơn
to accept (grant) a request
- To resent, to have a grudge against
- nó lỡ lời, chấp làm gì
it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him
- chấp làm gì lời nói của trẻ con