Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
flagrant
/'fleigrənt/
Jump to user comments
tính từ
  • hiển nhiên, rành rành, rõ ràng
  • trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội)
Related words
Related search result for "flagrant"
Comments and discussion on the word "flagrant"