Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
garment
/'gɑ:mənt/
Jump to user comments
danh từ
  • áo quần
    • nether garments
      (đùa cợt) quân
  • vỏ ngoài, cái bọc ngoài
ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
  • mặc quần áo
Related search result for "garment"
Comments and discussion on the word "garment"