Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gorge
/gɔ:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • những cái đã ăn vào bụng
    • to raise the gorge
      nổi giận
    • to can the gorge
      lộn mửa vì ghê tởm
  • hẽm núi, đèo
  • cửa hẹp vào pháo đài
  • (kiến trúc) rãnh máng
  • sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)
động từ
  • ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)
Related search result for "gorge"
Comments and discussion on the word "gorge"