Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
engorge
/in'gɔ:dʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ăn ngấu nghiến, ngốn
  • (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
  • (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu
Related search result for "engorge"
Comments and discussion on the word "engorge"