Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
george
/dʤɔ:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • thánh Gióoc
    • by george!
      trời ơi!, úi chà chà!, ô kìa! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • (từ lóng) máy lái máy bay tự động
Related search result for "george"
Comments and discussion on the word "george"