Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gorget
/'gɔ:dʤit/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) phần che bọng (của áo giáp)
  • vòng cổ
  • khăn quàng (của phụ nữ)
  • khoang cổ (chim)
Related search result for "gorget"
Comments and discussion on the word "gorget"