Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gorgeousness
/'gɔ:dʤəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
  • tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)
Comments and discussion on the word "gorgeousness"