Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
graze
/greiz/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước
ngoại động từ
  • lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
    • bullet grazes arm
      viên đạn lướt qua cánh tay
nội động từ
  • (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Related words
Related search result for "graze"
Comments and discussion on the word "graze"