Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
gag
/gæg/
Jump to user comments
danh từ
  • vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi
  • (y học) cái banh miệng
  • (sân khấu) trò khôi hài
  • (từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa
  • sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
  • (kỹ thuật) cái nắp, cái nút
động từ
  • bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to gag the press
      bịt miệng báo chí
  • nôn khan, oẹ
  • nghẹn
  • nói đùa chơi, nói giỡn chơi
  • (y học) cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...)
  • (sân khấu) làm trò khôi hài, pha trò
  • (từ lóng) nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa
  • không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)
Related search result for "gag"
Comments and discussion on the word "gag"