Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
baggage
/'bædidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
  • (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  • (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
    • impudent baggage
      con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Related search result for "baggage"
Comments and discussion on the word "baggage"