Jump to user comments
danh từ
danh từ
- hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện
ngoại động từ
- trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện
danh từ
- sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu
- to be in a fret
bực dọc, cáu kỉnh
ngoại động từ
- quấy rầy, làm phiền, làm bực bội
- (+ away) buồn phiền làm hao tổn
- to fret away one's health
buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ
- gặm, nhấm, ăn mòn
- rust has fretted the iron away
gỉ ăn mòn hết sắt
- làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước)
nội động từ
- phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt
- bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn
- lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)
IDIOMS