Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
baggage-master
/P'bægidʤ'mɑ:stə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga)
Related search result for "baggage-master"
Comments and discussion on the word "baggage-master"