Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suffocate
/'sʌfəkeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bóp chết, bóp nghẹt
  • làm nghẹt thở
nội động từ
  • chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào
Related words
Comments and discussion on the word "suffocate"