Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grate
/greit/
Jump to user comments
danh từ
  • vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
  • (ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
  • đặt vỉ lò, đặt ghi lò
động từ
  • mài, xát (thành bột); nạo
  • nghiến kèn kẹt (răng)
    • to grate one's teeth
      nghiến răng kèn kẹt
  • kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt
  • làm khó chịu, làm gai người
    • to grate on (upon) the ear
      xé tai, làm chói tai
    • to grate on one's neves
      chọc tức
Related words
Related search result for "grate"
Comments and discussion on the word "grate"