Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fray
/frei/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
    • eager for the fray
      hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nội động từ
  • bị cọ sờn, bị cọ xơ
Related words
Related search result for "fray"
Comments and discussion on the word "fray"