Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chafe
/tʃeif/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chà xát
  • chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
  • chỗ xơ ra (sợi dây)
  • sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
    • to be in a chafe
      nổi cáu, nổi giận
ngoại động từ
  • chà xát, xoa (tay cho nóng)
  • làm trầy, làm phồng (da)
  • cọ cho xơ ra (sợi dây)
  • làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức
nội động từ
  • chà xát cọ
  • trầy, phồng lên (da)
  • xơ ra (dây)
  • bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận
Related words
Related search result for "chafe"
Comments and discussion on the word "chafe"