Jump to user comments
danh từ
- dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
- (động vật học) chồn sương, chồn furô
- người tìm kiếm, người mật thám
nội động từ
- đi săn bằng chồn sương
- to go ferreting
đi săn bằng chồn sương
- tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
ngoại động từ
- săn (thỏ) bằng chồn sương
- (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)