Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fear
/fiə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sợ, sự sợ hãi
    • to be in fear
      sợ
  • sự kinh sợ
    • the of fear God
      sự kính sợ Chúa
  • sự lo ngại; sự e ngại
    • in fear of one's life
      lo ngại cho tính mệnh của mình
    • for fear of
      lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng
IDIOMS
  • no fear
    • không lo, không chắc đâu
động từ
  • sợ
    • he fears nothing
      hắn ta không sợ cái gì cả
    • we fear the worst
      chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra
  • lo, lo ngại, e ngại
    • never fear
      đừng sợ; đừng ngại
  • kính sợ
    • to fear God
      kính sợ Chúa
Related search result for "fear"
Comments and discussion on the word "fear"