Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
far
/fɑ:/
Jump to user comments
tính từ farther, further, farthest, furthest
  • xa, xa xôi, xa xăm
IDIOMS
  • a far cry
    • (xem) cry
phó từ farther, further, farthest, furthest
  • xa
    • far out in the sea
      xa xa ngoài biển khơi
    • far from perfect
      còn xơi mới được hoàn hảo
    • far from beautiful
      còn xơi mới đẹp
  • nhiều
    • far different
      khác nhiều; khác xa
    • far better
      tốt hơn nhiều
IDIOMS
  • as far as
    • (xem) as
  • far and away
    • (xem) away
  • far and near
    • (xem) near
  • far and wide
    • rộng khắp, khắp mọi nơi
  • far be it from me
    • không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
      • far be it from me to do it
        không khi nào tôi làm việc đó
  • far from it
    • không chút nào
  • to go far
    • (xem) go
  • how far
    • xa bao nhiêu; tới chừng mức nào
  • [in] so far as
    • tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào
  • so far
    • tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy
    • cho đến đây, cho đến bây giờ
      • so far so good
        cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn
danh từ
  • nơi xa; khoảng xa
    • from far
      từ ở (nơi) xa
    • do you come from far?
      anh ở xa tới phải không?
  • số lượng nhiều
    • by far
      nhiều, bỏ xa
    • he is by far the best student in the class
      anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều
    • to surpass by far
      vượt xa
Related search result for "far"
Comments and discussion on the word "far"