Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fairway
/'feəwei/
Jump to user comments
danh từ
  • luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)
  • (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn)
Related search result for "fairway"
Comments and discussion on the word "fairway"