French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- thống trị, đô hộ
- Puissance qui domine sur un continent
cường quốc thống trị trên một lục địa
- trội, át, nổi nhất
- Couleur qui domine
màu trội nhất
- (từ cũ, nghĩa cũ) cao hơn vùng xung quanh
ngoại động từ
- thống trị, đô hộ
- Dominer un peuple
thống trị một dân tộc
- chế ngự, kiềm chế
- Dominer sa colère
kiềm chế cơn giận
- chi phối
- Cette question domine toute l'affaire
vấn đề này chi phối toàn bộ sự việc
- Homme que la colère domine
người bị sự giận dữ chi phối
- trội hơn, át hẳn
- Dominer tout le monde
át hẳn mọi người
- nhô cao trên, vươn cao trên
- Un mont qui domine une ville
ngọn núi nhô cao trên một thành phố
- (nghĩa bóng) nắm vững, bao quát
- Dominer la question
bao quát vấn đề