Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bao quát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • embrasser; dominer
    • Nhìn bao quát cả thành phố
      embrasser du regard toute la ville
    • Không bao quát được đề tài
      ne pas dominer le sujet
Comments and discussion on the word "bao quát"