Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obéir
Jump to user comments
nội động từ
  • vâng lời, tuân theo, phục tùng
    • Enfant qui obéit à ses parents
      đứa con vâng lời cha mẹ
    • Obéir aux lois
      tuân theo pháp luật
    • Les corps obéissent à la loi de la pesanteur
      các vật tuân theo định luật trọng lực
Related search result for "obéir"
Comments and discussion on the word "obéir"