Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
lấn át
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • opprimer; dominer
    • Lấn át người cô thế
      opprimer des gens démunis
    • Giọng nói của anh ấy lấn át giọng nói người khác
      sa voix domine celle des autres
Related search result for "lấn át"
Comments and discussion on the word "lấn át"