Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
plier
Jump to user comments
ngọai động từ
  • gấp
    • Plier du linge
      gấp quần áo
    • Plier la tente
      gấp lều lại
  • uốn; co
    • Plier le bras
      co tay
    • Plier une tige de fer
      uốn một thanh sắt
    • Plier quelqu'un à la discipline
      uốn ai theo kỷ luật
    • plier bagage
      xem bagage
nội động từ
  • cong xuống
    • Branche qui plie
      cành cong xuống
  • phục tùng
    • Plier sous l'autorité paternelle
      phục tùng quyền người cha
  • rút lui
    • Armée qui plie
      đoàn quân rút lui
Related search result for "plier"
Comments and discussion on the word "plier"