Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
devise
/di'vaiz/
Jump to user comments
danh từ
  • sự để lại (bằng chúc thư)
  • di sản (bất động sản)
ngoại động từ
  • nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh
    • to devise plans to do something
      đặt kế hoạch làm việc gì
  • bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ
  • (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)
Related search result for "devise"
Comments and discussion on the word "devise"