Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
formulate
/'fɔ:mjuleit/ Cách viết khác : (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm thành công thức; đưa vào một công thức
  • trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
Related search result for "formulate"
Comments and discussion on the word "formulate"