Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
forge
/fɔ:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • lò rèn; xưởng rèn
  • lò luyện kim, xưởng luyện kim
ngoại động từ
  • rèn (dao, móng ngựa...)
  • giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
    • to forge a signature
      giả mạo chữ ký
nội động từ
  • làm nghề rèn, rèn
  • giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
nội động từ
  • tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
    • to forge ahead
      dẫn đầu, tiến lên phía trước
Related search result for "forge"
Comments and discussion on the word "forge"