Jump to user comments
danh từ
- lò luyện kim, xưởng luyện kim
ngoại động từ
- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
- to forge a signature
giả mạo chữ ký
nội động từ
- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
nội động từ
- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
- to forge ahead
dẫn đầu, tiến lên phía trước