Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
devise
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hình biểu tượng (có kèm lời chú thích)
  • khẩu hiệu
    • Travailler de tout son coeur; voilà ma devise
      dốc lòng làm việc đó là khẩu hiệu của tôi
  • (kinh tế) tài chính ngoại hối
Related search result for "devise"
Comments and discussion on the word "devise"