Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
debus
/di:'bʌs/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho (hành khách) xuống
  • dỡ (hàng hoá) trên xe xuống
nội động từ
  • xuống xe (hành khách)
Related search result for "debus"
Comments and discussion on the word "debus"