Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
debase
/di'beis/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn
  • làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
  • làm giả (tiền...)
Related words
Related search result for "debase"
Comments and discussion on the word "debase"