Jump to user comments
danh từ
- sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát
- đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau
- đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt
- (từ lóng) sự phải lòng, sự mê
- to have a crush on someone
phải lòng ai, mê ai
- đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc)
ngoại động từ
- ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp
- nhồi nhét, ấn, xô đẩy
- to crush people into a hall
nhồi nhét người vào phòng
- (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan
- to crush one's enemy
tiêu diệt kẻ thù
- hope is crush ed
hy vọng bị tiêu tan
- vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)
- uống cạn
- to crush a drink of wine
uống cạn cố rượu
nội động từ
IDIOMS
- to crush out
- dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)