Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cherish
/'tʃeriʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • yêu mến, yêu thương, yêu dấu
    • to cherish one's children
      thương yêu con cái
  • (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
    • to cherish hopes
      nuôi hy vọng
Related words
Related search result for "cherish"
Comments and discussion on the word "cherish"