Jump to user comments
danh từ
- vỏ; bao; mai
- to retire into one's shell
rút vào vỏ của mình
- to come out of one's shell
ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người
- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn
- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp
- electron shell
lớp electron
- nét đại cương (một kế hoạch)
động từ
- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)
- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò
IDIOMS
- to shell out
- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền