Jump to user comments
danh từ
- cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
- (thể dục,thể thao) bóng quần
ngoại động từ
- bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
- bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
nội động từ
- chen
- to squash into the car
chen vào trong xe