Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demolish
/di'mɔliʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phá huỷ; đánh đổ
    • to demolish a doctrine
      đánh đổ một học thuyết
Related words
Related search result for "demolish"
Comments and discussion on the word "demolish"