Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crinkle
/'kriɳkl/
Jump to user comments
danh từ
  • nếp nhăn, nếp nhàu
  • khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh
ngoại động từ
  • làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp
  • làm quanh co, làm uốn khúc
  • làm quăn (tóc)
nội động từ
  • nhăn, nhàu
  • quanh co, uốn khúc
Related search result for "crinkle"
Comments and discussion on the word "crinkle"