Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nappy
/'næpi/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)
tính từ
  • có tuyết (hàng vải)
danh từ (thông tục)
  • tã lót (của trẻ con)
Related words
Related search result for "nappy"
Comments and discussion on the word "nappy"