Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crease
/kri:s/
Jump to user comments
danh từ
  • nếp nhăn, nếp gấp
ngoại động từ
  • gấp nếp
  • làm nhăn, làm nhăn mặt
    • a badly creased dress
      bộ quần áo nhàu nát
nội động từ
  • nhàu; có nếp gấp
Related search result for "crease"
Comments and discussion on the word "crease"