Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrinkle
/'riɳkl/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) ngón; lời mách nước
    • to put somebody up to a wrinkle
      mách nước cho ai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới
    • the latest wrinkle
      hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất
danh từ
  • vết nhăn (da)
  • gợn sóng (trên mặt nước)
  • nếp (quần áo)
  • (địa lý,địa chất) nếp gấp
ngoại động từ
  • nhăn, cau
    • to wrinkle [up] one's forehead
      nhăn trán
    • to wrinkle one's brow
      cau mày
  • làm nhàu
    • to wrinkle a dress
      làm nhàu cái áo
nội động từ
  • nhăn (da), cau lại (mày)
  • nhàu (quần áo)
Related search result for "wrinkle"
Comments and discussion on the word "wrinkle"