Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) ngón; lời mách nước
- to put somebody up to a wrinkle
mách nước cho ai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới
- the latest wrinkle
hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất
danh từ
- (địa lý,địa chất) nếp gấp
ngoại động từ
- nhăn, cau
- to wrinkle [up] one's forehead
nhăn trán
- to wrinkle one's brow
cau mày
- làm nhàu
- to wrinkle a dress
làm nhàu cái áo
nội động từ