Jump to user comments
danh từ
- sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu
IDIOMS
- to put a crimp in (into)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
ngoại động từ
- dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu
- gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)
- to crimp the hair
uốn tóc
- rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)