Jump to user comments
danh từ
- mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
- (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)
nội động từ
- dùng mánh khoé để kiện tụng
ngoại động từ
- lừa, lừa gạt
- to chicane someone into doing something
lừa ai làm việc gì
- to chicane someone out of something
lừa ai lấy vật gì