Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
chicane
/ʃi'kein/
Jump to user comments
danh từ
  • mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện
  • (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)
nội động từ
  • dùng mánh khoé để kiện tụng
ngoại động từ
  • lừa, lừa gạt
    • to chicane someone into doing something
      lừa ai làm việc gì
    • to chicane someone out of something
      lừa ai lấy vật gì
  • cãi vặt về (chi tiết...)
Related search result for "chicane"
Comments and discussion on the word "chicane"