Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
china
/'tʃainə/
Jump to user comments
danh từ
  • sứ
  • đồ sứ
IDIOMS
  • to break china
    • làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
tính từ
  • bằng sứ
    • a china cup
      tách sứ
  • (thuộc) đồ sứ
    • china shop
      cửa hàng bán đồ sứ
Related search result for "china"
Comments and discussion on the word "china"