Jump to user comments
danh từ
- chuông hoà âm, chuông chùm
- (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm
- (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp
ngoại động từ
- đánh (chuông), rung (chuông)
- gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)
- to chime the hour
đánh giờ
- nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
nội động từ
- (+ in) xen vào; phụ hoạ theo
- to chime in a conversation
xen vào câu chuyện
- (+ in, with) phù hợp, khớp với
- your plan chimes in with mine
kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi