Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chicken
/'tʃikin/
Jump to user comments
danh từ
  • gà con; gà giò
  • thịt gà giò
  • (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con
    • he is no chicken
      nó không còn là trẻ nhỏ nữa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục
IDIOMS
  • to count one's chickens before they are hatched
    • (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên
  • mother carey's chicken
    • chim hải âu nhỏ
  • that's their chicken
    • đó là công việc của họ
Related search result for "chicken"
Comments and discussion on the word "chicken"