Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chouse
/tʃaus/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) sự lừa đảo
  • ngón lừa, trò bịp
ngoại động từ
  • đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
    • to chouse someone [out] of something
      lừa gạt ai lấy cái gì
Related words
Related search result for "chouse"
Comments and discussion on the word "chouse"